Có 2 kết quả:

盲从 máng cóng ㄇㄤˊ ㄘㄨㄥˊ盲從 máng cóng ㄇㄤˊ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow blindly
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow blindly
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience

Bình luận 0