Có 2 kết quả:
盲从 máng cóng ㄇㄤˊ ㄘㄨㄥˊ • 盲從 máng cóng ㄇㄤˊ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow blindly
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow blindly
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience
(2) to conform slavishly
(3) unthinking obedience
Bình luận 0